DANH MỤC SẢN PHẨM

Hổ trợ trực tuyến

Ms. Thùy Trang - 0909 373 186

Ms. Thùy Trang - 0909 373 186

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
XE NÂNG TAY CAO 1500KG/1600MM NOBLELIFT - GERMANY

XE NÂNG TAY CAO 1500KG/1600MM NOBLELIFT - GERMANY

(2 đánh giá)

SFH15

NOBLELIFT GERMANY

18 THÁNG

Khoảng cách càng: 740mm Chiều dài càng: 900 mm Chiều cao nâng thấp: 85mm Điều khiển nâng: Cơ Điều khiển tới lui: Cơ Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt Chất lượng mới 100%

0909373186

Hand Stacker 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
ITEM/TYPE   SFH10 SFH15 SFHD10
Capacity Q kg 1000 1500 1000
Min.fork height h mm 85 85 85
Max.fork height h1 mm 1600 1600 2500
Min.mast height h1 mm 1980 1980 1830
Size of fork e*s mm 150/160×60 150/160×60 150/160×60
Length of fork mm 900/1150 900/1150 900/1150
Width of overall fork(adjust/fixed)b5 mm 330~740/550 330~740/550 330~740/550
Radius of gyration mm 1250/1380 1250 1250/1000
Weight kg 240/220 260 300
Fork rollers mm Φ74×70 Φ74×70 Φ74×70
Big wheel mm Φ180×50 Φ180×50 Φ180×50

 

 

BÌNH LUẬN

 
Model CTY-E1.0 (2) CTY-E2.0 (2)
Rated lifting capacity(kg) 1000 2000
Max lifting height(mm) 2000 1600
Door frame material Bending C type steel Bending C type steel
Lowered height of forks(mm) 90 90
Fork length(mm) 900 900
Adjustable width of forks(mm) 320-740 360-740
Lifting speed(mm/s) 20 14
Lowering speed(mm/s) Controllable Controllable
Outer width of front legs(mm) 690 690
Operation power of hand crank(kg) 24 32

Min.refuel volume for fuel tank(L)

1.5 2.0
Front wheel size(mm) φ74×52 φ74×70
Rear wheel size(mm) φ180×50 φ180×50
Overall  size(mm) 1390×780×2040 1390×780×2040
Truck weight(kg) 150 250

 

 

BÌNH LUẬN

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)