DANH MỤC SẢN PHẨM
Hổ trợ trực tuyến

Ms. Thùy Trang - 0909 373 186
TIN TỨC
Module sản phẩm 3
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 2MM MÀU ĐEN
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 2MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 2MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 2MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 2MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 3MM MÀU TRẮNG
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 3MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 3MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 3MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 3MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 3MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 4MM MÀU TRẮNG
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 4MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 4MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 4MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 4MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 4MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 5MM MÀU TRẮNG
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 5MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 5MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 5MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 5MM
0909373186
TẤM NHỰA PP 1220 X 2440 X 5MM
0909373186
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
XE NÂNG TAY CAO 1000KG/2000MM STILL - TAIWAN
CTY-E1.0(2)
STILL - TAIWAN
18 tháng
Hãng sx:STILL - TAIWAN
Khoảng cách càng: 740mm
Chiều dài càng: 900 mm
Chiều cao nâng thấp: 85mm
Điều khiển nâng: Cơ
Điều khiển tới lui: Cơ
Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt
Chất lượng mới 100%
0909373186
Model | CTY-E1.0 (2) | CTY-E2.0 (2) |
Rated lifting capacity(kg) | 1000 | 2000 |
Max lifting height(mm) | 2000 | 1600 |
Door frame material | Bending C type steel | Bending C type steel |
Lowered height of forks(mm) | 90 | 90 |
Fork length(mm) | 900 | 900 |
Adjustable width of forks(mm) | 320-740 | 360-740 |
Lifting speed(mm/s) | 20 | 14 |
Lowering speed(mm/s) | Controllable | Controllable |
Outer width of front legs(mm) | 690 | 690 |
Operation power of hand crank(kg) | 24 | 32 |
Min.refuel volume for fuel tank(L) |
1.5 | 2.0 |
Front wheel size(mm) | φ74×52 | φ74×70 |
Rear wheel size(mm) | φ180×50 | φ180×50 |
Overall size(mm) | 1390×780×2040 | 1390×780×2040 |
Truck weight(kg) | 150 | 250 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
XE NÂNG TAY CAO 1000KG/1600MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 1500KG/1600MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 2000KG/1600MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 1000KG/2500MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 1000KG/3000MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 1500KG/2000MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 1500KG/2500MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 1500KG/3000MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 2000KG/2000MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 2000KG/2500MM STILL - TAIWAN
0909373186
XE NÂNG TAY CAO 2000KG/3000MM STILL - TAIWAN
0909373186